--

lay động

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lay động

+ verb  

  • to move; to stir
    • gió lay động lá cây
      the wind stirred the leaves
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lay động"
Lượt xem: 601